Angel Fine Foods

Bột mì là gì? So sánh bột mì Sharbati với bột mì thông thường

Thứ Hai, 20/11/2023
Võ Nguyễn Bảo Khuyên

Bột mì Sharbati và những loại bột mì thông thường là loại nguyên liệu quan trọng trong việc chế biến các món ăn. Vậy sự khác biệt giữa các loại bột mì này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết so sánh bột mì Sharbati với một mì thông thường trong bài viết dưới đây. 

Bột mì là gì?

Trước khi so sánh bột mì Sharbati với bột mì thông thường chúng ta nên biết Bột mì là gì. 

Bột mì được tạo thành từ lõi của hạt lúa mạch sau khi loại bỏ vỏ ngoài. Phần lõi này chứa rất nhiều tinh bột và protein. Bột mì được tạo ra thông qua quá trình xay nghiền hạt lúa mạch hoặc các loại ngũ cốc khác. Trong quá trình này, vỏ cám và phôi của hạt được loại bỏ, chỉ còn lại phần nội nhũ của hạt lúa mạch. Phần này sau đó được nghiền nhỏ đến mức mịn phù hợp, tạo thành sản phẩm cuối cùng là các loại bột mì.

Công dụng của bột mì trong nấu ăn

Bột mì là nguyên liệu phổ biến thường xuyên được sử dụng để chế biến các món ăn như: 

  • Bánh mì

  • Bánh quy

  • Bánh tart, bánh pudding và bánh flan

  • Kẹo dẻo 

  • Pizza

  • Các loại mì 

Bên cạnh đó bột mì còn có tác dụng: 

  • Chất kết dính trong các loại thực phẩm chế biến, được sử dụng để làm sệt và làm đặc nước thịt, nước súp.

  • Cung cấp độ đục cho nhân bánh và đồng thời làm đặc nhân bánh dạng kem.

  • Tạo sự bóng cho các loại hạt.

  • Đóng vai trò quan trọng như chất tạo gel trong kẹo gum hoặc làm chất làm bền bọt trong kẹo dẻo.

  • Đóng vai trò chất ổn định trong các loại đồ uống.

So sánh bột mì Sharbati với bột mì thông thường

Các loại bột mì thông thường

Bột mỳ đa dụng, có hàm lượng protein dao động từ 9.5% đến 11.5%, thích hợp với nhiều loại bánh khác nhau. Loại bột này, còn gọi là all-purpose flour, thường được sử dụng rộng rãi trong việc làm bánh bao, bánh bông lan, và đặc biệt phù hợp với những người yêu thích làm bánh tại nhà. Nhờ vào tính chất của bột mì đa dụng nên nó thường được ưa chuộng cho các loại bánh có kết cấu vững chắc và không dễ bị xẹp như bánh bông lan, muffin và cả bánh kem.

Ở các cửa hàng làm bánh chuyên nghiệp, người ta thường ưu tiên sử dụng các loại bột mì chuyên dụng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng loại bánh. Tại Việt Nam, loại bột này thường được gọi là bột mỳ số 8. 

Bột mỳ đa dụng không chỉ là nguyên liệu các món bánh nướng, mà còn có thể sử dụng làm chất làm đặc trong nấu ăn. Thí dụ, nó có thể được dùng để làm nước súp, nước thịt hay làm chất kết dính trong một số món ăn.

Hàm lượng dinh dưỡng có trong bột mì đa dụng trong 100 gram: 

  • Calories: 364 kcal

  • Carbohydrates: 76.31 g

  • Đường (Sugar): 0.24 g

  • Chất xơ (Dietary Fiber): 2.7 g

  • Protein: 10.33 g

  • Chất béo (Fat): 0.98 g

  • Bão hòa (Saturated Fat): 0.17 g

  • Cholesterol: 0 mg

  • Natri (Sodium): 1 mg

  • Kali (Potassium): 107 mg

  • Canxi (Calcium): 15 mg

  • Sắt (Iron): 4.45 mg

  • Magiê (Magnesium): 13 mg

  • Kẽm (Zinc): 0.81 mg

  • Đồng (Copper): 0.127 mg

  • Mangan (Manganese): 0.482 mg

  • Photpho (Phosphorus): 108 mg

  • Selen (Selenium): 25.2 µg

  • Vitamin B1 (Thiamin): 0.22 mg

  • Vitamin B2 (Riboflavin): 0.046 mg

  • Niacin (Vitamin B3): 3.63 mg

  • Pantotenat (Pantothenic Acid): 0.39 mg

  • Vitamin B6: 0.074 mg

  • Folate (Vitamin B9): 17 µg

  • Vitamin E: 0.08 mg

  • Vitamin K: 1.9 µg

Bột mì Sharbati

So sánh bột mì Sharbati với bột mì thông thường, chúng có những đặc điểm nổi bật khác. Bột mì Sharbati được sản xuất từ loại lúa mạch có tên gọi là Sharbati gehu -  một giống cây lúa mạch đặc biệt được trồng chủ yếu ở Ấn Độ và Pakistan.

Bột mì Sharbati có hạt ngũ cốc dày hơn và chứa nhiều protein hơn so với các loại lúa mạch thông thường.  Bên cạnh đó, nhờ được sản xuất từ giống lúa mạch Sharbati gehu nên loại bột mì này nổi tiếng với độ mềm dẻo và hương vị thiên ngọt. 

Chẳng hạn như bánh mì roti (hay còn gọi là bánh chapati hoặc bánh mì dẹp) làm từ bột Sharbati thường có độ mềm mịn hơn và duy trì được sự mềm dẻo trong thời gian dài hơn so với các loại bánh mì thông thường. Việc nhào bột nên được thực hiện với nước nóng.

Hàm lượng dinh dưỡng của bột mì Sharbati trong 100 gram: 

  • Calories: 363 kcal

  • Carbohydrates: 73.9 g

  • Đường (Sugar): 1.5 g

  • Chất xơ (Dietary Fiber): 2.7 g

  • Protein: 11.8 g

  • Chất béo (Fat): 1.2 g

  • Bão hòa (Saturated Fat): 0.2 g

  • Cholesterol: 0 mg

  • Natri (Sodium): 2 mg

  • Kali (Potassium): 125 mg

  • Canxi (Calcium): 17 mg

  • Sắt (Iron): 3.2 mg

  • Magiê (Magnesium): 106 mg

  • Kẽm (Zinc): 2.4 mg

  • Đồng (Copper): 0.4 mg

  • Mangan (Manganese): 1.5 mg

  • Photpho (Phosphorus): 321 mg

  • Selen (Selenium): 34.4 µg

  • Vitamin B1 (Thiamin): 0.41 mg

  • Vitamin B2 (Riboflavin): 0.15 mg

  • Niacin (Vitamin B3): 5.5 mg

  • Pantotenat (Pantothenic Acid): 1.1 mg

  • Vitamin B6: 0.24 mg

  • Folate (Vitamin B9): 38 µg

  • Vitamin E: 0.6 mg

  • Vitamin K: 1.9 µg

Địa chỉ cung cấp bột mì Sharbati chất lượng

Bột mì Sharbati là một loại mì có nguồn gốc tại Ấn Độ vì thế để mua được loại bột này bạn cần tìm nên những nơi cung cấp thực phẩm nhập khẩu từ Ấn Độ. Angel Fine Food là một trong những địa chỉ cung cấp bột mì Sharbati chất lượng, nhập khẩu chính hãng từ Ấn Độ với chất lượng cao và giá cả phải chăng. 

Trên đây là những so sánh bột mì Sharbati cùng với bột mì thông thường. Nếu bạn đang có nhu cầu mua bột mì Sharbati chính hãng đừng ngần ngại liên hệ với Angel Fine Food!. 

Viết bình luận của bạn
Mục lục
Mục lụcNội dung bài viếtx